Nghị quyết 72-NQ/TW đã phân tích sâu sắc thực trạng hệ thống y tế Việt Nam, chỉ rõ những thành tựu đạt được dưới sự lãnh đạo của Đảng, đồng thời thẳng thắn nhìn nhận những hạn chế, bất cập tồn tại, trong đó có những rào cản lớn đối với sự phát triển của y tế tư nhân.
Nghị quyết tập trung vào vai trò của y tế tư nhân, tạo điều kiện thuận lợi để khu vực này đầu tư, mở rộng, góp phần giảm tải cho y tế công lập và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho nhân dân.
Bên cạnh việc nâng cao năng lực phòng ngừa, kiểm soát dịch bệnh, hoàn thiện hệ thống y tế cơ sở, Nghị quyết đã vạch ra lộ trình rõ ràng, khả thi đến năm 2030 và tầm nhìn 2045, với những chính sách mang tính đột phá nhằm tháo gỡ những vướng mắc lâu nay. Đặc biệt, Nghị quyết tập trung vào vai trò của y tế tư nhân như một động lực then chốt, tạo điều kiện thuận lợi để khu vực này đầu tư, mở rộng, góp phần giảm tải cho y tế công lập và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho nhân dân.
Một trong những điểm nhấn quan trọng nhất của Nghị quyết 72-NQ/TW là việc đưa ra các cơ chế, chính sách cụ thể nhằm tháo gỡ những khó khăn lớn nhất mà y tế tư nhân đang đối mặt, đồng thời tạo động lực mạnh mẽ để khu vực này phát triển bền vững. Những chính sách này không chỉ mang tính đột phá mà còn thể hiện sự quan tâm sâu sắc của Đảng đối với vai trò của y tế tư nhân trong sự nghiệp chăm sóc sức khỏe nhân dân.
Thứ nhất, việc ưu tiên quỹ đất sạch, đất thu hồi từ các dự án, cùng với việc cho phép chuyển đổi linh hoạt mục đích sử dụng đất sang đất y tế, là một bước tiến lớn, giải quyết triệt để vấn đề đất đai - một trong những rào cản lớn nhất đối với các nhà đầu tư y tế tư nhân kéo dài trong suốt nhiều thập kỷ qua. Trong bối cảnh quỹ đất tại các đô thị lớn ngày càng khan hiếm, chính sách này sẽ giúp các bệnh viện tư nhân tiếp cận nguồn lực đất đai một cách dễ dàng hơn, đồng thời tạo điều kiện để xây dựng các cơ sở y tế hiện đại, quy mô lớn, tạo nền tảng quan trọng để phát triển các bệnh viện chuyên sâu, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của nhân dân, đồng thời giảm áp lực cho hệ thống y tế công lập.
Thứ hai, việc cho phép áp dụng cơ chế giải phóng mặt bằng nhanh để phát triển cơ sở chăm sóc sức khỏe giúp rút ngắn thời gian triển khai các dự án y tế tư nhân. Trước đây, quy trình giải phóng mặt bằng thường kéo dài, phức tạp, gây chậm trễ và tăng chi phí đầu tư. Với cơ chế mới, các nhà đầu tư y tế tư nhân có thể triển khai dự án một cách nhanh chóng, hiệu quả, từ đó sớm đưa vào hoạt động các cơ sở y tế chất lượng cao, phục vụ cộng đồng. Điều này đã thể hiện rõ sự quyết tâm của Đảng trong việc cải thiện môi trường đầu tư, khơi dậy tinh thần hăng hái của cộng đồng y tế tư nhân trong việc tham gia vào sự nghiệp y tế quốc gia.
Thứ ba, chính sách không thu tiền sử dụng đất, giảm hoặc miễn tiền thuê đất đối với cơ sở y tế tư nhân phi lợi nhuận là một nội dung mang tính nhân văn sâu sắc. Đối với các cơ sở y tế tư nhân không vì mục tiêu lợi nhuận, đây là sự hỗ trợ thiết thực, giúp giảm đáng kể chi phí vận hành, từ đó tạo điều kiện để họ cung cấp dịch vụ y tế với giá cả hợp lý, tiếp cận được với nhiều tầng lớp nhân dân, đặc biệt là những người có thu nhập thấp, điều này đã rõ nét cho định hướng của Đảng trong việc phát triển y tế toàn diện, không để ai bị bỏ lại phía sau.
Thứ tư, việc không áp thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) đối với cơ sở y tế tư nhân phi lợi nhuận, hoạt động không vì mục tiêu lợi nhuận, tạo động lực mạnh mẽ để khu vực này phát triển. Trước đây, gánh nặng thuế đã là một rào cản lớn khiến nhiều tổ chức y tế tư nhân gặp khó khăn trong việc duy trì hoạt động. Với chính sách này, các cơ sở y tế phi lợi nhuận có thể tái đầu tư toàn bộ nguồn lực vào việc nâng cao chất lượng dịch vụ, mua sắm trang thiết bị hiện đại và đào tạo nhân lực, góp phần nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Thứ năm, việc cho phép áp dụng hình thức thuê công trình thuộc sở hữu nhà nước đối với cơ sở y tế tư nhân theo quy định giúp tận dụng tối đa cơ sở hạ tầng sẵn có của nhà nước, góp phần giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu cho các nhà đầu tư tư nhân, đồng thời tạo điều kiện để các cơ sở y tế tư nhân nhanh chóng đi vào hoạt động, đặc biệt tại các vùng sâu, vùng xa, nơi nguồn lực y tế còn hạn chế. Điều này thể hiện sự linh hoạt và tầm nhìn xa của Đảng trong việc huy động mọi nguồn lực cho sự nghiệp y tế.
Thứ sáu, việc huy động nguồn lực xã hội trong chăm sóc sức khỏe nhân dân, đặc biệt ở các lĩnh vực đầu tư, nghiên cứu, sản xuất thuốc – vắc xin – thiết bị y tế, kiểm định – kiểm nghiệm – kiểm chuẩn, mở ra cơ hội lớn cho y tế tư nhân. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, nhu cầu về thuốc, vắc xin và thiết bị y tế chất lượng cao ngày càng tăng và y tế tư nhân có thể đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu này. Chính sách này sẽ khuyến khích đầu tư vào nghiên cứu khoa học, thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp y tế trong nước, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu.
Thứ bảy, việc khuyến khích phát triển các bệnh viện tư nhân có quy mô lớn, kỹ thuật chuyên sâu ngang tầm quốc gia và quốc tế là một định hướng chiến lược, đánh dấu sự quan tâm đặc biệt, đánh giá cao những đóng góp và sự chuyển mình mạnh mẽ của y tế tư nhân Việt Nam.
Nghị quyết 72-NQ/TW đã thể hiện rõ đường lối lãnh đạo sáng suốt của Đảng với những định hướng đột phá tháo gỡ khó khăn cho y tế tư nhân. Đây là động lực to lớn để y tế tư nhân vươn mình, đóng góp vào sự nghiệp chăm sóc sức khỏe nhân dân, xây dựng đất nước phồn vinh, hạnh phúc.
Kim Cương