Bác học Louis Pasteur và Bác sĩ Grancher tiêm vắc xin dại cho bệnh nhân đầu tiên (nguồn từ WHO).
Năm 1884, Louis Pasteur – nhà khoa học thiên tài người Pháp – đã thành công trong việc tạo ra vắc xin phòng bệnh dại, mở ra kỷ nguyên mới trong y học thực nghiệm và cứu sống hàng trăm nghìn sinh mạng. Dù vậy, đến nay, bệnh dại vẫn nằm trong nhóm bệnh truyền nhiễm gây tử vong hàng đầu tại nhiều quốc gia nhiệt đới, đặc biệt ở châu Á và châu Phi. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hàng năm thế giới có khoảng 59.000 ca tử vong do bệnh dại, phần lớn là trẻ em và người nghèo sống tại khu vực nông thôn, miền núi.
Đặc điểm của vi rút dại
Vi rút dại thuộc họ Rhabdoviridae, giống Lyssavirus. Hình thái đặc trưng của nó giống viên đạn, dài 140–300 nm, đường kính 70 nm. Cấu tạo vi rút gồm 67% protein, 26% lipid, 3% carbohydrate và 1% RNA. Đây là vi rút có sức đề kháng yếu, dễ bị tiêu diệt bởi tia cực tím, ánh sáng mặt trời, dung môi hữu cơ (cồn, chất tẩy rửa, xà phòng...) hoặc nhiệt độ cao (ở 56°C vi rút bị tiêu diệt trong 30 phút). Tuy nhiên, ở môi trường lạnh sâu (-70°C), vi rút có thể tồn tại nhiều năm.
Điểm đặc biệt của vi rút dại là sau khi xâm nhập qua vết cắn, chúng di chuyển theo dây thần kinh đến não bộ và tủy sống, gây viêm não tối cấp. Khi đã lên cơn dại, bệnh nhân gần như không thể cứu chữa.
Ngành Thú y thành phố Hà Nội tổ chức tiêm vắc xin phòng dại cho đàn chó mèo.
Nguồn truyền và dịch tễ học
Ổ chứa vi rút dại trong tự nhiên là các động vật có vú máu nóng. Tùy từng khu vực, nguồn truyền bệnh khác nhau. Ở châu Á và châu Phi: chó nhà là nguồn lây chính (chiếm 96–98%). Ở châu Âu, Bắc Mỹ: động vật hoang dã như cáo, gấu trúc, chồn chiếm đa số. Ở Nam Mỹ: ngoài chó, dơi hút máu là nguồn lây nguy hiểm.
Tại Việt Nam, thống kê cho thấy chó chiếm 96–97% các ca truyền bệnh, tiếp theo là mèo 3–4%. Các vật nuôi khác như trâu, bò, lợn, ngựa… có thể nhiễm bệnh nhưng hiếm khi đóng vai trò truyền bệnh.
Cơ chế lây truyền
Bệnh dại lây chủ yếu qua nước bọt động vật mắc bệnh xâm nhập vào cơ thể qua vết cắn, vết cào hoặc vết thương hở. Vi rút nhân lên, lan theo dây thần kinh tới hệ thần kinh trung ương rồi ngược ra tuyến nước bọt, tạo vòng lây lan mới. Đáng lưu ý, vi rút có thể xuất hiện trong nước bọt chó bị dại tới 10 ngày trước khi có triệu chứng của bệnh dại.
Bệnh lây truyền từ người sang người hầu như rất hiếm, trừ một số trường hợp qua ghép giác mạc hoặc mô tạng từ người hiến nhưng không được xét nghiệm về bệnh dại.
Biểu hiện lâm sàng và chẩn đoán
Thời kỳ ủ bệnh trung bình 1–3 tháng, tùy thuộc vào vị trí và mức độ vết cắn. Vết thương càng gần thần kinh trung ương, thời gian ủ bệnh càng ngắn (có thể dưới 10 ngày).
Các giai đoạn lâm sàng: với giai đoạn tiền triệu (1–4 ngày): sốt nhẹ, đau đầu, ngứa hoặc tê rát tại vết cắn, lo âu, mất ngủ.
Giai đoạn toàn phát: biểu hiện ở hai thể là thể hung dữ và thể liệt. Với thể hung dữ (chiếm 80% thể bệnh) bệnh nhân biểu hiện tình trạng viêm não cấp tính, với các triệu chứng điển hình: sợ nước, sợ gió, sợ ánh sáng, kích thích mạnh, tăng tiết nước bọt, rối loạn thần kinh thực vật, người bệnh thường tử vong sau 2–4 ngày phát bệnh. Bệnh nhân thể liệt (hay còn gọi là thể câm) hiếm gặp hơn (khoảng 20%), biểu hiện chủ yếu bằng tình trạng yếu cơ và liệt tiến triển âm thầm, bắt đầu từ các chi rồi lan dần lên toàn thân, đặc biệt là liệt các cơ hô hấp dẫn đến tử vong sau 7-14 ngày.
Chẩn đoán bệnh chủ yếu dựa vào biểu hiện lâm sàng và tiền sử phơi nhiễm. Các xét nghiệm hiện đại (sinh học phân tử, miễn dịch huỳnh quang) có giá trị trong nghiên cứu nhưng trên thực tế điều trị không chờ kết quả.
Vắc xin phòng bệnh dại – thành tựu y học cứu người
Từ công trình của nhà khoa học Pasteur cuối thế kỷ 19, vắc xin phòng dại liên tục được cải tiến. Trước đây, vắc xin sản xuất từ mô thần kinh động vật (Semple, Fuenzalida) hiệu lực chưa cao và nhiều phản ứng phụ. Ngày nay, vắc xin nuôi cấy trên tế bào (Verorab, Abhayrab…) có độ an toàn và hiệu quả vượt trội, tính đáp ứng miễn dịch cao. Ở Việt Nam, Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương đã sản xuất thành công vắc xin dại trên tế bào Vero với quy mô phòng thí nghiệm, tuy nhiên đây là một tín hiệu hứa hẹn về việc chủ động nguồn cung và giảm giá thành của vắc xin dại ở nước ta.
Tiêm vắc xin phòng dại cho người bị phơi nhiễm tại Trung tâm Kiểm soát bệnh tật thành phố Hà Nội.
Về chỉ định tiêm phòng vắc xin dại gồm: Tiêm trước phơi nhiễm cho người nguy cơ cao (thú y, kiểm lâm, phòng thí nghiệm) và tiêm sau phơi nhiễm cho tất cả người bị chó/mèo nghi dại cắn, cào, liếm. Trường hợp vết thương nặng, gần thần kinh trung ương hoặc nhiều vết cắn, cần kết hợp thêm huyết thanh kháng dại để trung hòa vi rút tại chỗ vết thương trong thời gian chờ đợi cơ thể sinh kháng thể từ việc tiêm vắc xin dại.
Nguyên tắc xử trí sau khi bị phơi nhiễm
Rửa kỹ vết thương ngay bằng xà phòng và nước chảy liên tục ít nhất 15 phút; sát khuẩn lại bằng cồn hay povidone iodine; không khâu kín vết thương, không nặn bóp vết thương; tiêm phòng uốn ván, kháng sinh khi có chỉ định, đến cơ sở y tế để được tiêm vắc xin và/hoặc huyết thanh kháng dại càng sớm càng tốt. Lưu ý hiện nay chưa có bài thuốc nam hay các biện pháp dân gian nào cứu sống được bệnh nhân nhiễm vi rút dại.
Kết luận
Bệnh dại là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhất của nhân loại, với tỷ lệ tử vong gần như 100% khi đã phát bệnh. Mỗi vết cắn, vết cào từ chó, mèo hay động vật nghi dại đều cần được xem là nguy cơ tử vong và phải xử lý khẩn cấp. Tuy nhiên, đây lại là bệnh hoàn toàn có thể phòng ngừa nếu người dân được hướng dẫn xử trí đúng cách và tiếp cận vắc xin kịp thời.
Những năm qua, ngành y tế và thú y Hà Nội đã đang phối hợp triển khai nhiều giải pháp đồng bộ như: tiêm phòng bắt buộc cho đàn chó mèo; kiểm soát việc nuôi chó thả rông; xây dựng vùng an toàn về bệnh dại; mở rộng điểm tiêm chủng phòng dại cho người; truyền thông sâu rộng về bệnh dại tới từng cộng đồng dân cư... Mục tiêu đặt ra là kiểm soát được bệnh dại trên đàn chó, mèo và không có người tử vong do bệnh dại vào năm 2030, góp phần xây dựng một Hà Nội an toàn, khỏe mạnh và văn minh.